Có 2 kết quả:
化学工程 huà xué gōng chéng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ • 化學工程 huà xué gōng chéng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
huà xué gōng chéng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chemical engineering
Bình luận 0
huà xué gōng chéng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chemical engineering
Bình luận 0